Bộ Sơn (山)
Bính âm: | shān |
---|---|
Kanji: | 山偏 yamahen |
Bạch thoại tự: | san |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sāan |
Quốc ngữ La Mã tự: | shan |
Hangul: | 메 me |
Wade–Giles: | shan1 |
Hán-Việt: | sơn, san |
Việt bính: | saan1 |
Hán-Hàn: | 산 san |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄢ |
Kana: | san, yama サン, やま |